|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se perpétuer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se perpétuer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tồn tại mãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race qui se perpétue | | giống nòi tồn tại mãi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở mãi, giữ mãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se perpétuer dans une charge | | giữ mãi một chức vụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Changer, cesser, finir. |
|
|
|
|